Trang chủHRSR • OTCMKTS
add
Horrison Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
890,00 USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,26 N | 16,31% |
Thu nhập ròng | -82,63 N | 99,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 236,00 | -99,11% |
Tổng nợ | 17,75 N | -22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -282,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 544,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,63 N | 99,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,69 N | 7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,32 N | 54,71% |
Dòng tiền tự do | -29,40 N | -20,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web