Trang chủHRZ • ASX
add
Horizon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,50 Tr | -4.082,90% |
Chi phí hoạt động | -352,35 N | -110,97% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -76,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,17 | 104,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,04 N | 44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | -23,18% |
Tổng tài sản | 58,93 Tr | 31,73% |
Tổng nợ | 12,66 Tr | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -76,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 33,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 833,75 N | 398,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,91 N | -105,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,09 N | -129,34% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -8,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1