Trang chủHSTC • OTCMKTS
add
HST Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,50 Tr USD
Số lượng trung bình
607,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,40 N | -61,01% |
Thu nhập ròng | -13,79 N | 61,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 N | 420,30% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 63.953,50% |
Tổng nợ | 42,08 N | -92,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,79 N | 61,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,55 N | -324,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,80 N | 487,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 N | 1.740,94% |
Dòng tiền tự do | -9,58 N | -206,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1