Trang chủHUBLINE • KLSE
add
HubLine
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
235,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
75,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,81 Tr | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | -72,15% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 1.791,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 2.012,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 Tr | 1.510,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -230,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,06 Tr | 8,51% |
Tổng tài sản | 353,87 Tr | -9,43% |
Tổng nợ | 161,20 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 1.791,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -152,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,46 Tr | 566,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,87 Tr | -1.168,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | -41,69% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 149,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
65