Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,54 zł - 18,88 zł
Phạm vi một năm
15,64 zł - 29,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T PLN
Số lượng trung bình
49,36 N
Tỷ số P/E
4,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,75 Tr | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,98 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,17 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,97 Tr | -2,11% |
Tổng tài sản | 186,90 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 30,77 Tr | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | -28,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 988,00 N | 79,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 99,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 Tr | 111,66% |
Dòng tiền tự do | 10,87 Tr | -28,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450