Trang chủHURGZ • IST
add
Hurriyet Gazetecilik ve Matbaacilik A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ₺ - 5,63 ₺
Phạm vi một năm
3,57 ₺ - 6,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T TRY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,41 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | -21,11 Tr | -138,09% |
Thu nhập ròng | -174,94 Tr | 44,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,26 | 44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -344,83 N | 99,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 Tr | 18,72% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 64,55% |
Tổng nợ | 1,56 T | 65,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,94 Tr | 44,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,84 Tr | 95,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,89 Tr | -95,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,69 N | -112,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,47 N | -92,00% |
Dòng tiền tự do | 58,52 Tr | 345,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.182