Trang chủHXC.H • CVE
add
HFX Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,09 N | -17,33% |
Thu nhập ròng | -6,11 N | 34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,00 | -53,62% |
Tổng tài sản | 2,69 N | 41,26% |
Tổng nợ | 319,24 N | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -316,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 N | 34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,00 | -111,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 | -111,03% |
Dòng tiền tự do | -243,56 N | -25,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính