Trang chủHZY • BIT
add
Homizy Siiq SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Phạm vi một năm
3,88 € - 4,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,55 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,16 N | -91,45% |
Chi phí hoạt động | 181,20 N | 10,00% |
Thu nhập ròng | -250,51 N | -801,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,02 | -10.405,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,41 N | -93,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 1.072,44% |
Tổng tài sản | 25,71 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 13,33 Tr | 51,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,51 N | -801,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,99 N | -107,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,32 N | 93,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | -36,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 150,97% |
Dòng tiền tự do | -632,51 N | 92,31% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2