Trang chủI06 • SGX
add
Intraco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,40 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,01 Tr | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | 120,50 N | -34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -44,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,50 N | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,02 Tr | 0,87% |
Tổng tài sản | 87,76 Tr | 8,10% |
Tổng nợ | 25,56 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,50 N | -34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 Tr | -870,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,81 Tr | 34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 198,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 837,50 N | -42,00% |
Dòng tiền tự do | 240,25 N | -21,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100