Trang chủI1QY34 • BVMF
add
iQIYI
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,57 R$ - 5,80 R$
Phạm vi một năm
5,45 R$ - 14,41 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -5,03% |
Thu nhập ròng | 229,41 Tr | -51,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -21,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 44,83 T | 1,64% |
Tổng nợ | 31,55 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,41 Tr | -51,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,52 Tr | -70,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -2.909,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | -1.070,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 T | -492,25% |
Dòng tiền tự do | 660,73 Tr | -22,97% |