Trang chủIAR-B • STO
add
IAR Systems Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
119,00 kr - 124,00 kr
Phạm vi một năm
111,50 kr - 187,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T SEK
Số lượng trung bình
21,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,10 Tr | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 27,70 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -2,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 3,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,90 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 690,90 Tr | -28,57% |
Tổng nợ | 245,00 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -2,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,70 Tr | -46,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,20 Tr | -32,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | -171,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -111,18% |
Dòng tiền tự do | 14,49 Tr | -51,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
219