Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
48,00 Rp - 48,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 61,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
10,28 Tr
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,70 Tr | 43,86% |
Chi phí hoạt động | -550,37 N | -104,02% |
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 4.361,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 3.002,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 Tr | 6.486,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 285,46 Tr | — |
Tổng nợ | 166,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | 4.361,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | -15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -179,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,50 N | 108,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,09 N | 205,37% |
Dòng tiền tự do | 9,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
425