Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 $
Mức chênh lệch một ngày
170,65 $ - 173,55 $
Phạm vi một năm
169,02 $ - 281,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T USD
Số lượng trung bình
250,20 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,60 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 68,60 Tr | 0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,85 | 2,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,40 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,20 Tr | 19,56% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 7,89% |
Tổng nợ | 1,36 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,60 Tr | 0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,40 Tr | -9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,20 Tr | -113,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,30 Tr | -286,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,90 Tr | -69,39% |
Dòng tiền tự do | 85,68 Tr | -2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600