Trang chủIBRLF • OTCMKTS
add
IberAmerican Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,24 $
Số lượng trung bình
144,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,68 N | -29,82% |
Thu nhập ròng | -890,97 N | 74,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,01 N | 30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 N | -98,69% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | -60,39% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 590,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -375,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,97 N | 74,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,10 N | 97,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,35 N | 98,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,45 N | -102,77% |
Dòng tiền tự do | 221,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2