Trang chủIBTX • NASDAQ
add
Independent Bank Group
60,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,066%)-0,040
60,63 $
Đóng cửa: 31 thg 12, 16:19:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,39 $
Mức chênh lệch một ngày
59,76 $ - 61,32 $
Phạm vi một năm
36,47 $ - 68,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
284,87 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,60 Tr | -5,52% |
Chi phí hoạt động | 82,21 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,68 | -34,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -36,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 87,87% |
Tổng tài sản | 18,58 T | 0,34% |
Tổng nợ | 16,63 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,83 Tr | 92,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,06 Tr | 1.253,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,42 Tr | 189,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,31 Tr | 401,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.517