Trang chủICBP • IDX
add
Indofood CBP Sukses Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10.750,00 Rp - 11.100,00 Rp
Phạm vi một năm
9.600,00 Rp - 12.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
125,37 NT IDR
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 NT | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 2,89 NT | 18,43% |
Thu nhập ròng | 4,61 NT | 245,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | 213,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 396,00 | 247,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 NT | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 NT | 30,94% |
Tổng tài sản | 124,19 NT | 4,45% |
Tổng nợ | 56,47 NT | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 NT | 245,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 NT | -37,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,29 T | 1,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 NT | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 NT | -174,58% |
Dòng tiền tự do | -1,11 NT | 13,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
35.432