Trang chủICCO • OTCMKTS
add
InterCare DX Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,088 $
Số lượng trung bình
186,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,49 N | — |
Thu nhập ròng | -184,35 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 | — |
Tổng tài sản | 223,00 | — |
Tổng nợ | 5,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206.670,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.219,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,35 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 | — |
Dòng tiền tự do | -115,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web