Trang chủICMFF • OTCMKTS
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,63 N | -48,09% |
Thu nhập ròng | 277,29 N | 175,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,08 N | 49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,10 N | -64,91% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -36,39% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,29 N | 175,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,38 N | 83,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,03 N | 1.479,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 N | 99,09% |
Dòng tiền tự do | -43,40 N | 72,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web