Trang chủIDGAF • OTCMKTS
add
5Th Planet Games A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,21 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -112,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,79 | -110,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 N | -57,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,96 Tr | -49,94% |
Tổng tài sản | 90,09 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 7,85 Tr | 202,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -112,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | 53,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,18 Tr | -230,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,60 Tr | -205,57% |
Dòng tiền tự do | -17,44 Tr | 29,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3