Trang chủIDI.H • CVE
add
Indico Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,74 N | -24,56% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 1.629,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 N | -4,30% |
Tổng tài sản | 20,40 N | 16,47% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | -26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -616,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 1.629,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,82 N | -10,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 11,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 N | 30,96% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -9.313,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web