Trang chủIDM • WSE
add
IDM SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 zł
Phạm vi một năm
0,54 zł - 0,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
26,35 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,18 N | 166,09% |
Chi phí hoạt động | 38,99 N | 101,80% |
Thu nhập ròng | 269,86 N | -73,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,66 | 140,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 N | -99,26% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | -61,63% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,86 N | -73,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,37 N | -102,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,74 N | -54,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,41 N | -93,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,96 N | -99,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11