Trang chủIDNT • TLV
add
Identi Healthcare Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
311,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
300,30 ILA - 322,90 ILA
Phạm vi một năm
115,00 ILA - 601,00 ILA
Số lượng trung bình
134,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,47 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -51,34% |
Tổng tài sản | 12,29 Tr | -34,25% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,50 N | 54,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,50 N | 50,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,00 N | -10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -982,00 N | 49,62% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30