Trang chủIDOX • LON
add
Idox
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
61,60 GBX - 62,80 GBX
Phạm vi một năm
53,31 GBX - 69,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
283,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
255,64 N
Tỷ số P/E
51,21
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,57 Tr | 20,59% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,22 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | 155,83 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 80,97 Tr | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | 3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | 4,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | -633,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | -65,58% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 10,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
626