Trang chủIDPR • IDX
add
Indonesia Pondasi Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
161,00 Rp - 173,00 Rp
Phạm vi một năm
124,00 Rp - 216,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
340,51 T IDR
Số lượng trung bình
135,16 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,82 T | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 20,89 T | -20,59% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | -80,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -77,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,56 T | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 75,00% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -4,61% |
Tổng nợ | 979,31 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | -80,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,97 T | -2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,59 T | 4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,93 T | -79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,55 T | -2.218,46% |
Dòng tiền tự do | 17,16 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
782