Trang chủIDUN-B • STO
add
Idun Industrier AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
305,00 kr - 320,00 kr
Phạm vi một năm
161,00 kr - 330,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SEK
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
92,26
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,63 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 250,91 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 172,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 163,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,12 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,28 Tr | 50,78% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,43 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 172,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,26 Tr | -7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,94 Tr | -292,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,76 Tr | 4.698,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,71 Tr | 703,67% |
Dòng tiền tự do | 59,72 Tr | 54,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
930