Trang chủIEB • BCBA
add
Dycasa SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 $
Phạm vi một năm
1.020,00 $ - 1.335,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T ARS
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -88,00% |
Chi phí hoạt động | 470,22 Tr | -64,53% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | 26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,81 | -514,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -973,18 Tr | 33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,02 T | — |
Tổng nợ | 32,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | 26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 T | 16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,05 Tr | 1.210,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 T | -17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,56 Tr | 41,94% |
Dòng tiền tự do | 628,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.037