Trang chủIFI • WSE
add
IFirma SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
23,30 zł - 24,20 zł
Phạm vi một năm
18,55 zł - 36,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
151,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -69,91% |
Tổng tài sản | 23,97 Tr | 4,72% |
Tổng nợ | 10,73 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,00 N | -7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,00 N | -296,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 23,45% |
Dòng tiền tự do | 86,25 N | -87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
194