Trang chủIGEX • OTCMKTS
add
Indo Global Exchange(s) Pte Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr USD
Số lượng trung bình
9,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 N | -82,08% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 74,04% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 46,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,36 N | -197,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 486,52 N | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -486,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.015,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 46,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,83 N | -144,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,83 N | 179,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web