Trang chủIGGHY • OTCMKTS
add
IG Group
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 $
Phạm vi một năm
8,34 $ - 13,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T GBP
Số lượng trung bình
60,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,70 Tr | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,76 | 26,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,90 Tr | 51,17% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -0,15% |
Tổng nợ | 977,60 Tr | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,20 Tr | 246,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,15 Tr | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,65 Tr | -2,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | 86,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.440