Trang chủIGIC • NASDAQ
add
International General Insuranc Hldgs Ltd
23,55 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
23,55 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:06:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 $
Mức chênh lệch một ngày
22,99 $ - 23,60 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
99,80 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,10 Tr | 36,33% |
Chi phí hoạt động | 24,70 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 34,50 Tr | 216,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | 132,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -15,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,34 Tr | 52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,50 Tr | -0,63% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 15,02% |
Tổng nợ | 1,36 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,50 Tr | 216,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
401