Trang chủIGPK • OTCMKTS
add
Integrated Cannabis Solutions Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0034 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,020 $
Số lượng trung bình
13,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,89 N | 4,55% |
Thu nhập ròng | -373,86 N | -7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,00 N | 233,33% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 55,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.143,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,86 N | -7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,45 N | -31,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,45 N | 31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -68,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1