Trang chủIGV0 • FRA
add
Ignitis Grupe AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 €
Mức chênh lệch một ngày
19,96 € - 19,96 €
Phạm vi một năm
17,40 € - 20,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T EUR
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,80 Tr | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 111,60 Tr | 26,82% |
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,90 Tr | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,70 Tr | -58,37% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 7,72% |
Tổng nợ | 3,09 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,10 Tr | 257,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,30 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,90 Tr | -218,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,10 Tr | 75,78% |
Dòng tiền tự do | -68,39 Tr | 34,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4.664