Trang chủIHRTB • OTCMKTS
add
IHEARTMEDIA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,15 Tr USD
Số lượng trung bình
261,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 557,41 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 139,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 129,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,82 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,58 Tr | -25,06% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -19,86% |
Tổng nợ | 6,94 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 139,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | -99,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,01 Tr | -102,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,90 Tr | -1.369,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,18 Tr | -229,56% |
Dòng tiền tự do | 133,17 Tr | -24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
9.090