Trang chủILA • ASX
add
Island Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,26 N | — |
Chi phí hoạt động | 501,01 N | 25,19% |
Thu nhập ròng | -854,62 N | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -564,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -16,91% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | 25,14% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 296,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,62 N | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,82 N | -31,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 2.483,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,16 N | 147,70% |
Dòng tiền tự do | -538,94 N | -54,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web