Trang chủILX • TLV
add
Ilex Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.106,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.060,00 ILA - 7.378,00 ILA
Phạm vi một năm
6.000,00 ILA - 8.499,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
808,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,10 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 38,92 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 45,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,79 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | 15,59% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 6,24% |
Tổng nợ | 365,94 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 45,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,92 Tr | 46,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 95,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | -0,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,60 Tr | 65,56% |
Dòng tiền tự do | -31,84 Tr | 19,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
223