Trang chủIMASM • IST
add
Imas Makina Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ₺ - 2,94 ₺
Phạm vi một năm
2,21 ₺ - 6,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T TRY
Số lượng trung bình
17,77 Tr
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,01 Tr | 124,90% |
Chi phí hoạt động | 150,86 Tr | 34,29% |
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | 566,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 307,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,36 Tr | 27.890,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,66 Tr | 32,07% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 61,09% |
Tổng nợ | 964,17 Tr | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | 566,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,65 Tr | -161,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,75 Tr | 91,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,52 Tr | -113,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,91 Tr | -129,45% |
Dòng tiền tự do | -111,77 Tr | 71,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
353