Trang chủIMM • CVE
add
International Metals Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,19 N CAD
Số lượng trung bình
5,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,32 N | -76,75% |
Thu nhập ròng | -129,43 N | 68,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 N | -9,36% |
Tổng tài sản | 73,33 N | 15,19% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -313,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,43 N | 68,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,66 N | -12.183,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 N | -179,58% |
Dòng tiền tự do | -207,36 N | -233,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web