Trang chủIMNN • NASDAQ
add
Imunon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr USD
Số lượng trung bình
355,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -13,26% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | -27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 Tr | -46,78% |
Tổng tài sản | 14,39 Tr | -41,63% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 N | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,06 Tr | 11.480,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 Tr | -20,21% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 22,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
33