Trang chủIMPC • STO
add
Impact Coatings AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,00 kr - 4,16 kr
Phạm vi một năm
2,70 kr - 7,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
362,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
43,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,50 Tr | 137,34% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 52,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,33 | 80,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | 48,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,40 Tr | -55,13% |
Tổng tài sản | 260,40 Tr | -15,56% |
Tổng nợ | 77,10 Tr | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 52,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,60 Tr | -58,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -4,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,60 Tr | -35,53% |
Dòng tiền tự do | -13,86 Tr | -1.198,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
58