Trang chủINC • WSE
add
INC SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 zł
Phạm vi một năm
1,42 zł - 3,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | 125,64% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 128,00 N | 116,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 107,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,00 N | 74,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 Tr | -43,01% |
Tổng tài sản | 25,76 Tr | -33,61% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 N | 116,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -378,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 624,00 N | 23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,00 N | 6,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -668,96% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -517,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
36