Trang chủINCF • IDX
add
Indo Komoditi Korpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,64 T IDR
Số lượng trung bình
405,96 N
Tỷ số P/E
44,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,66 T | 61,93% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -47,77% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 982,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 570,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 T | 55,97% |
Tổng tài sản | 436,18 T | -3,58% |
Tổng nợ | 285,90 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 982,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 T | 193,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 T | -48,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 116,45% |
Dòng tiền tự do | 3,66 T | 177,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
126