Trang chủINDBANK • NSE
add
Indbank Merchant Banking Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,01 ₹ - 43,00 ₹
Phạm vi một năm
37,51 ₹ - 60,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
119,68 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,11 Tr | 34,83% |
Chi phí hoạt động | 32,67 Tr | 33,40% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,69 | 1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,30 Tr | 31,49% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 24,43% |
Tổng nợ | 414,51 Tr | 54,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
92