Trang chủINDES • IST
add
Indeks Blgsyr Sstmlr Mhndslk Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,79 ₺ - 8,10 ₺
Phạm vi một năm
5,90 ₺ - 12,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T TRY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,00 T | 83,64% |
Chi phí hoạt động | 530,92 Tr | 126,81% |
Thu nhập ròng | 146,07 Tr | 1.237,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 614,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 14,75% |
Tổng tài sản | 20,81 T | 51,41% |
Tổng nợ | 16,12 T | 36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,07 Tr | 1.237,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 283,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,73 Tr | -2.309,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,93 Tr | -2.193,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,26 Tr | -7,95% |
Dòng tiền tự do | 172,70 Tr | 244,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
476