Trang chủINDIANHUME • NSE
add
Indian Hume Pipe Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,50 ₹ - 351,40 ₹
Phạm vi một năm
231,05 ₹ - 613,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,05 T INR
Số lượng trung bình
53,06 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 396,04 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | 132,60 Tr | 28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,90 Tr | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,96 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 22,91 T | 8,72% |
Tổng nợ | 14,25 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,60 Tr | 28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
1.088