Trang chủINDNIPPON • NSE
add
India Nippon Electricals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
640,10 ₹ - 651,20 ₹
Phạm vi một năm
549,95 ₹ - 867,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,64 T INR
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 468,20 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 211,60 Tr | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | 8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,30 Tr | 19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -15,65% |
Tổng tài sản | 8,77 T | 13,31% |
Tổng nợ | 2,12 T | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,60 Tr | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
590