Trang chủINDOAMIN • NSE
add
Indo Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,91 ₹ - 156,73 ₹
Phạm vi một năm
106,60 ₹ - 248,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T INR
Số lượng trung bình
311,23 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 666,87 Tr | 27,00% |
Thu nhập ròng | 137,94 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,49 Tr | 17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,29 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 14,67% |
Tổng nợ | 4,41 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,94 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
557