Trang chủINDOSTAR • NSE
add
IndoStar Capital Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
242,20 ₹ - 254,00 ₹
Phạm vi một năm
172,00 ₹ - 343,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,68 T INR
Số lượng trung bình
184,19 N
Tỷ số P/E
28,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 114,60 Tr | -32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -29,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 61,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,60 Tr | -32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.067