Trang chủINDSWFTLAB • NSE
add
IND Swift Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,90 ₹ - 109,40 ₹
Phạm vi một năm
86,20 ₹ - 186,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T INR
Số lượng trung bình
30,50 N
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,56 Tr | -95,87% |
Chi phí hoạt động | 156,55 Tr | -83,12% |
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | -98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -68,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,78 Tr | -117,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 3.220,52% |
Tổng tài sản | 11,88 T | -33,97% |
Tổng nợ | 1,76 T | -83,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | -98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47