Trang chủINFO • IST
add
Info Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ₺ - 2,64 ₺
Phạm vi một năm
1,91 ₺ - 3,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TRY
Số lượng trung bình
9,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | 168,59% |
Chi phí hoạt động | 343,59 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | 82,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 93,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 170,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 76,83% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 32,60% |
Tổng nợ | 9,58 T | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | 82,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -99,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 62,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 Tr | -103,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
340