Trang chủINGERRAND • NSE
add
Ingersoll-Rand (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.546,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.523,00 ₹ - 3.632,05 ₹
Phạm vi một năm
3.092,00 ₹ - 5.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,94 T INR
Số lượng trung bình
20,88 N
Tỷ số P/E
46,93
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 673,80 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 603,50 Tr | 21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,50 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -3,93% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 2,91% |
Tổng nợ | 2,62 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,50 Tr | 21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
539